Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふとんたたき
cây đập bụi
あたふたと
vội
ふとした
Bốc đồng, bất ngờ, ngẫu nhiên, giản dị, vô ý, trên một ý thích
ふきんとう
sự không cân bằng; sự thiếu cân bằng
二時 ふたとき
2 giờ
ふたたびとる
lại khoác cái vẻ; lại giả bộ, lại giả đò, lại giả vờ, lại đảm đương, lại đảm nhiệm, lại nắm lấy, lại chiếm lấy, lại cho rằng, lại giả sử rằng
ふきいた
bệnh zona
たんと
rất nhiều [tiếng địa phương kanssai )
便ふた びんふた
nắp bồn cầu
Đăng nhập để xem giải thích