ふとんたたき
ふとんたたき
☆ Danh từ
Cây đập bụi
ふとんたたき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ふとんたたき
vội
Bốc đồng, bất ngờ, ngẫu nhiên, giản dị, vô ý, trên một ý thích
sự không cân bằng; sự thiếu cân bằng
二時 ふたとき
2 giờ
lại khoác cái vẻ; lại giả bộ, lại giả đò, lại giả vờ, lại đảm đương, lại đảm nhiệm, lại nắm lấy, lại chiếm lấy, lại cho rằng, lại giả sử rằng
bệnh zona
rất nhiều [tiếng địa phương kanssai )
gấp đôi