船守り
ふなもり ふねもり「THUYỀN THỦ」
☆ Danh từ
Người gác thuyền; quan sát qua một thuyền

ふなもり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふなもり
船守り
ふなもり ふねもり
người gác thuyền
ふなもり
boat-wrap sushi
舟盛り
ふなもり ふな もり
món sushi bày trên đĩa hình thuyền nhỏ
Các từ liên quan tới ふなもり
船盛り器 ふなもりき
khay đựng hình thuyền
sự ngủ đông, sự nghỉ đông ở vùng ấm áp, sự không hoạt động, sự không làm gì, sự nằm lì
身もふたもない みもふたもない
Chịu rồi
bắp đùi, bắp vế
一回りもふた回りも ひとまわりもふたまわりも
một hoặc hai kích thước (lớn hơn, v.v.); một hoặc hai cấp (tốt hơn, trưởng thành hơn, v.v.)
sự ngu dốt, sự không biết, ngu si hưởng thái bình
不成 ふなり
limit orders that become market orders at the closing auction if not already executed
形振り なりふり
thể diện, tư cách; ngoại hình