踏み車
ふみぐるま「ĐẠP XA」
Máy bơm nước hoạt động bằng chân tại Nhật Bản từ giữa thời kỳ Edo
☆ Danh từ
Một thuật ngữ chung cho các loại máy dùng chân để quay xe

ふみぐるま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふみぐるま
踏み車
ふみぐるま
Một thuật ngữ chung cho các loại máy dùng chân để quay xe
ふみぐるま
<Sử> cối xay guồng (bánh xe cối xay quay bằng sức nặng của người hay súc vật giẫm lên các bậc ở vòng quanh rìa trong của nó
踏車
ふみぐるま
Một bánh xe nước hoạt động bằng bàn đạp
Các từ liên quan tới ふみぐるま
ぐるみ ぐるみ
toàn, bao gồm
身ぐるみ みぐるみ
tất cả mọi thứ mang theo
ぐるぐる回る ぐるぐるまわる
loanh quanh
cho hai người (điệu múa, trò chơi), điệu múa hai người; trò chơi tay đôi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cặp vợ chồng, cặp tình nhân
踏み止まる ふみとどまる
lưu lại; trụ lại; ngừng; khắc chế; dùng sức vươn dậy
踏みとどまる ふみとどまる
ở lại; cầm cự; giữ vững lập trường của một người
ぐるぐる迷う ぐるぐるまよう
đi loanh quanh
縫いぐるみ ぬいぐるみ
Thú bông.