踏みとどまる
Dừng (làm gì đó); từ bỏ
Ở lại; cầm cự; giữ vững lập trường của một người

Bảng chia động từ của 踏みとどまる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 踏みとどまる/ふみとどまるる |
Quá khứ (た) | 踏みとどまった |
Phủ định (未然) | 踏みとどまらない |
Lịch sự (丁寧) | 踏みとどまります |
te (て) | 踏みとどまって |
Khả năng (可能) | 踏みとどまれる |
Thụ động (受身) | 踏みとどまられる |
Sai khiến (使役) | 踏みとどまらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 踏みとどまられる |
Điều kiện (条件) | 踏みとどまれば |
Mệnh lệnh (命令) | 踏みとどまれ |
Ý chí (意向) | 踏みとどまろう |
Cấm chỉ(禁止) | 踏みとどまるな |
ふみとどまる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふみとどまる
踏みとどまる
ふみとどまる
ở lại
踏み止まる
ふみとどまる
lưu lại
ふみとどまる
đồ thừa, cái còn lại, tàn tích.
Các từ liên quan tới ふみとどまる
みどと みどと
rực rỡ, tốt đẹp
khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗ, thô sơ, man rợ, không văn minh, mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột, tráng kiện, khoẻ mạnh
<Sử> cối xay guồng (bánh xe cối xay quay bằng sức nặng của người hay súc vật giẫm lên các bậc ở vòng quanh rìa trong của nó; trước kia do những người tù vận hành, coi như hình phạt), <BóNG> việc hàng ngày buồn tẻ; việc lao dịch; công việc hàng ngày đơn điệu, công việc hàng ngày mệt mỏi
oang oang, kêu rỗng, phốp pháp, mập mạp, tròn trĩnh, (từ hiếm, nghĩa hiếm) tròn
留まる とまる とどま・る
bắt (mắt)
止まる とまる とどまる やまる
che lấp
sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo, sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả), sự gảy, sự búng, bộ lòng (tim, gan, phổi của con vật làm thịt), sự gan dạ, sự can trường, sự đánh trượt, sự đánh hỏng ; sự thi hỏng, sự thi trượt, nhổ, bức hái, nhổ lông, vặt lông, gẩy, búng (đàn, dây đàn), lừa đảo, lừa gạt; bóc lột của cải "vặt lông", (từ cổ, nghĩa cổ) kéo, giật, kéo, lấy hết can đảm
踏み車 ふみぐるま
Một thuật ngữ chung cho các loại máy dùng chân để quay xe