踏み拉く
Giẫm đạp, giẫm bẹp dưới chân

Bảng chia động từ của 踏み拉く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 踏み拉くぐ/ふみしだくぐ |
Quá khứ (た) | 踏み拉くいだ |
Phủ định (未然) | 踏み拉くがない |
Lịch sự (丁寧) | 踏み拉くぎます |
te (て) | 踏み拉くいで |
Khả năng (可能) | 踏み拉くげる |
Thụ động (受身) | 踏み拉くがれる |
Sai khiến (使役) | 踏み拉くがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 踏み拉くぐ |
Điều kiện (条件) | 踏み拉くげば |
Mệnh lệnh (命令) | 踏み拉くげ |
Ý chí (意向) | 踏み拉くごう |
Cấm chỉ(禁止) | 踏み拉くぐな |
ふみしだく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふみしだく
踏み拉く
ふみしだく
giẫm đạp, giẫm bẹp dưới chân
ふみしだく
sự giậm, sự giẫm nát, sự chà đạp.
Các từ liên quan tới ふみしだく
sự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, điều ngụ ý; điều gợi ý, quan hệ mật thiết, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại
副見出し ふくみだし
Tiêu đề phụ.
噛みしだく かみしだく
cắn mạnh bằng răng và nghiền nát
踏み出し ふみだし
tiến tới, bước tới
ghế để chân, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nơi trần tục; trái đất; hạ giới
sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha, bản (sách, tài liệu,...) đưa trước khi xuất bản, trước, sớm, đi trước, đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ
bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ; bục, bệ, cấp bậc; sự thăng cấp, biện pháp, bệ cột buồm, gối trục, bước đi, bước vào, lâm vào, giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận, khiêu vũ, nhảy, đo bằng bước chân, làm bậc, làm bậc thang cho, lên bệ, bước sang một bên, nói lạc đề, can thiệp vào, bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...), ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ), đi đến chỗ hẹn hò với ai, bước dài, tới gần, tiến lại gần, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ, tăng cường, đẩy mạnh, đi vội, rảo bước
組札 くみふだ
suit (of cards)