踏み出す
Bước tới, tiến tới

Từ đồng nghĩa của 踏み出す
Bảng chia động từ của 踏み出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 踏み出す/ふみだすす |
Quá khứ (た) | 踏み出した |
Phủ định (未然) | 踏み出さない |
Lịch sự (丁寧) | 踏み出します |
te (て) | 踏み出して |
Khả năng (可能) | 踏み出せる |
Thụ động (受身) | 踏み出される |
Sai khiến (使役) | 踏み出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 踏み出す |
Điều kiện (条件) | 踏み出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 踏み出せ |
Ý chí (意向) | 踏み出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 踏み出すな |
ふみだす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふみだす
踏み出す
ふみだす
bước tới, tiến tới
ふみだす
sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ.
Các từ liên quan tới ふみだす
振り乱す ふりみだす
để làm rối bời (tóc)
ghế để chân, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nơi trần tục; trái đất; hạ giới
bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ; bục, bệ, cấp bậc; sự thăng cấp, biện pháp, bệ cột buồm, gối trục, bước đi, bước vào, lâm vào, giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận, khiêu vũ, nhảy, đo bằng bước chân, làm bậc, làm bậc thang cho, lên bệ, bước sang một bên, nói lạc đề, can thiệp vào, bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...), ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ), đi đến chỗ hẹn hò với ai, bước dài, tới gần, tiến lại gần, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ, tăng cường, đẩy mạnh, đi vội, rảo bước
見出す みいだす みだす
tìm ra; phát hiện ra
sự giậm, sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo, giậm chân, giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát, chà đạp, giày xéo, chà đạp khinh rẻ ai
素札 すふだ
useless card (in karuta), worthless card
乱す みだす
chen ngang
sự giậm, sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo, giậm chân, giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát, chà đạp, giày xéo, chà đạp khinh rẻ ai