ふみあらす
Tàn phá, phá huỷ, phá phách

ふみあらす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふみあらす
ふみあらす
tàn phá, phá huỷ, phá phách
踏み荒らす
ふみあらす
Giẫm mạnh chân để phá
踏み荒す
ふみあらす
bước lên, giẫm lên, đặt chân lên
Các từ liên quan tới ふみあらす
住み荒らす すみあらす
để để lại một cái nhà trong xấu hình thành
踏みならす ふみならす
để đóng dấu lên một có feet
踏み鳴らす ふみならす
để đóng dấu lên một có feet
踏み均す ふみならす
thảm trc cửa nhà, thảm để giầy dép
sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha, bản (sách, tài liệu,...) đưa trước khi xuất bản, trước, sớm, đi trước, đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ
chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra, sự tăng tạm thời (số lượng, chất lượng); sự nêu giá, đáy tàu, the bulge (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), thế lợi, ưu thế, phồng ra; làm phồng lên
lán, túp lều (đề hàng hoá, dụng cụ), chuồng (trâu, bò, ngựa), rụng, lột, bỏ rơi, để rơi, tung ra, toả ra
choáng váng