ふりまく
Sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân tán, những cái được tung rắc, những cái được rải ra, tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan (mây, hy vọng...), toả, lia, quét
Sự rắc, sự rải, mưa rào nhỏ, tưới, rải, rắc, rơi từng giọt, rơi lắc rắc; mưa lắc rắc
Xài phí, lãng phí, hoang toàng, nhiều, quá nhiều, tiêu xài hoang phí, cho nhiều, cho rộng rãi

ふりまく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふりまく
ふりまく
sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán.
振り撒く
ふりまく
trải
Các từ liên quan tới ふりまく
愛想を振りまく あいそをふりまく
làm cho mình dễ chịu với mọi người
愛きょうを振りまく あいきょうをふりまく
Có thái độ tươi cười với mọi người, hòa nhã với mọi người xung quanh bạn
sự sung sướng, hạnh phúc, câu nói khéo chọn; thành ngữ khéo chọn; từ dùng rất đắt, (từ cổ, nghĩa cổ) sự may mắn
fully, luxuriantly, fluffy, plump, soft and full, corpulent
sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nước để ngâm, nước để nhúng, bữa chè chén, người nghiện rượu nặng, nghĩa Mỹ), tình trạng bị đem cầm cố, cú đấm điếng người, ngâm, nhúng, làm ướt đẫm, bòn tiền, rút tiền ; cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ, uống lu bù, giáng cho một đòn, ngấm, thấm, say be bét; chè chén lu bù, miệt mài học tập một môn học
強くふり回す つよくふりまわす
vung vảy.
糞詰まり ふんづまり くそつまり
chứng táo bón
có túi