Các từ liên quan tới ふるえて眠れ (野口五郎の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
野郎 やろう
kẻ bất lương.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
bọ nước Gengorō (Dytiscus marginalis japonicus)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ゲス野郎 ゲスやろう げすやろう
Kẻ thấp hèn (lời nói tục tĩu)
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.