持ち古す
もちふるす もちこす「TRÌ CỔ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Để có dài (lâu) đang sử dụng

Bảng chia động từ của 持ち古す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 持ち古す/もちふるすす |
Quá khứ (た) | 持ち古した |
Phủ định (未然) | 持ち古さない |
Lịch sự (丁寧) | 持ち古します |
te (て) | 持ち古して |
Khả năng (可能) | 持ち古せる |
Thụ động (受身) | 持ち古される |
Sai khiến (使役) | 持ち古させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 持ち古す |
Điều kiện (条件) | 持ち古せば |
Mệnh lệnh (命令) | 持ち古せ |
Ý chí (意向) | 持ち古そう |
Cấm chỉ(禁止) | 持ち古すな |
もちふるす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もちふるす
持ち古す
もちふるす もちこす
để có dài (lâu) đang sử dụng
もちふるす
have long in use
Các từ liên quan tới もちふるす
đạo đức xấu, hạnh kiểm xấu, tội ngoại tình, tội thông gian, sự quản lý kém, phó từ cư xử xấu, ăn ở bậy bạ, phạm tội ngoại tình với, thông gian với, quản lý kém
cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, phong cách nghệ thuật cổ
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
不問に付する ふもんにふする
bỏ qua, coi thường, phớt lờ
dẻo (đồ ăn)
moneyed man
bắp đùi, bắp vế
古物市 ふるものいち
chợ đồ cổ; chợ trời; chợ đồ cũ