触れ合う
ふれあう「XÚC HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Liên lạc; liên hệ; tiếp xúc (với ai)
〜と
触
れ
合
う
大切
な
機会
を(
人
)から
奪
う
Lấy mất cơ hội quan trọng để tiếp xúc với.... .

Từ đồng nghĩa của 触れ合う
verb
Bảng chia động từ của 触れ合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 触れ合う/ふれあうう |
Quá khứ (た) | 触れ合った |
Phủ định (未然) | 触れ合わない |
Lịch sự (丁寧) | 触れ合います |
te (て) | 触れ合って |
Khả năng (可能) | 触れ合える |
Thụ động (受身) | 触れ合われる |
Sai khiến (使役) | 触れ合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 触れ合う |
Điều kiện (条件) | 触れ合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 触れ合え |
Ý chí (意向) | 触れ合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 触れ合うな |
ふれあい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふれあい
触れ合う
ふれあう
liên lạc
触れ合い
ふれあい
mối liên hệ
Các từ liên quan tới ふれあい
ふれあい広場 ふれあいひろば
địa điểm họp; khu vực mở cho các cuộc họp, siêu thị,...
ふれあい動物園 ふれあいどうぶつえん
vườn thú nơi các con thú đã thuần hóa
sự tràn ra, nước lụt, phần tràn ra, phần thừa, cuộc họp ngoài hộ trường chính [, ouvə'flou], tràn qua, làm tràn ngập, đầy tràn, chan chứa
桁あふれ けたあふれ
tràn qua
溢れ あふれ あぶれ
tràn qua
あふれ出る あふれでる
lênh láng.
sự dệt, lối dệt, vải, tổ chức, cách cấu tạo, kết cấu, cách sắp đặt
tàn phá, phá huỷ, phá phách