れんご
Nhóm từ, thành ngữ, cách nói, những lời nói suông, tiết nhạc, diễn đạt, nói, phát biểu, phân câu

れんご được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu れんご
れんご
nhóm từ, thành ngữ, cách nói.
連語
れんご
trộn từ
Các từ liên quan tới れんご
ブチ切れる ブチきれる ブチぎれる ぶちきれる ぶちぎれる
vô cùng tức giận, tức nổ đom đóm mắt
熟れる こなれる うれる なれる
chín (hoa quả).
戯れる たわむれる ざれる じゃれる
chơi đùa; chơi; nói đùa; chọc ghẹo; trêu ghẹo.
嗄れる しわがれる しゃがれる かれる
để trở thành khản tiếng
埋もれる うもれる うずもれる うづもれる
bị chôn; bị chôn giấu; ẩn dật; bị bao phủ; bị nhận chìm
汚れる けがれる よごれる
bẩn; nhiễm bẩn
擦れる こすれる すれる
mòn; bị mài mòn; cọ
逸れる それる はぐれる
mất mát; lạc lối