流れ歩く
ながれあるく「LƯU BỘ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Đi lang thang, đi thơ thẩn

Bảng chia động từ của 流れ歩く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 流れ歩く/ながれあるくく |
Quá khứ (た) | 流れ歩いた |
Phủ định (未然) | 流れ歩かない |
Lịch sự (丁寧) | 流れ歩きます |
te (て) | 流れ歩いて |
Khả năng (可能) | 流れ歩ける |
Thụ động (受身) | 流れ歩かれる |
Sai khiến (使役) | 流れ歩かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 流れ歩く |
Điều kiện (条件) | 流れ歩けば |
Mệnh lệnh (命令) | 流れ歩け |
Ý chí (意向) | 流れ歩こう |
Cấm chỉ(禁止) | 流れ歩くな |
流れ歩く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流れ歩く
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
ふれ歩く ふれあるく
vung.
連れ歩く つれあるく
đi cùng, rủ ai đó đi cùng
浮れ歩く うかれあるく うかれある
Đi lang thang, đi thơ thẩn, đi rong, đi phiêu bạt
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
歩く あるく
đi bộ; đi; bước
流れ着く ながれつく
trôi dạt tới