ふわり
☆ Trạng từ thêm と
Softly, gently, lightly

ふわり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ふわり
tình cờ; ngẫu nhiên.
sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...), nhãn, bản đối chiếu, vật đối chiếu, số tính toán (chục, tá, trăm...), thẻ ghi nợ; dấu khắc để ghi nợ, kiểm (tên, hàng hoá...), gắn nhãn, đeo biển vào, kiểm, đếm, hợp nhau, phù hợp, ăn khớp với nhau
sự giao việc, sự phân công; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) việc được giao, việc được phân công, sự chia phần, sự cho là, sự quy cho, sự nhượng lại, sự chuyển nhượng; chứng từ chuyển nhượng
sự không trả tiền, sự không thanh toán
người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi), phân, phân công, ấn định, định, chia phần (cái gì, cho ai), cho là, quy cho, nhượng lại
ふんわり フンワリ
Nhẹ nhàng, thoáng mát, xù xì
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đường chia nước
割符 わりふ
đếm; ghi điểm; sự kiểm tra