ふんだくる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Lấy giá cắt cổ; ép giá
観光客
だと
思
って、
タクシー
で
五千円
もふんだくられた。
Vì nghĩ tôi là khách du lịch nên họ đã chém tôi 5.000 yên tiền taxi.
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Giật lấy; cướp lấy; trấn lột
通
りすがりの
男
に
財布
をふんだくられた。
Tôi bị một người đi ngang giật mất ví.

Bảng chia động từ của ふんだくる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ふんだくる |
Quá khứ (た) | ふんだくった |
Phủ định (未然) | ふんだくらない |
Lịch sự (丁寧) | ふんだくります |
te (て) | ふんだくって |
Khả năng (可能) | ふんだくれる |
Thụ động (受身) | ふんだくられる |
Sai khiến (使役) | ふんだくらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ふんだくられる |
Điều kiện (条件) | ふんだくれば |
Mệnh lệnh (命令) | ふんだくれ |
Ý chí (意向) | ふんだくろう |
Cấm chỉ(禁止) | ふんだくるな |
ふんだくる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ふんだくる
phong phú, xa hoa
xem ancient
nhiều, dồi dào; phong phú, đa dạng
nhà...),sự thăng cấp,khiêu vũ,đi đến chỗ hẹn hò với ai,nghĩa mỹ) tiến bước,tiến bộ,làm bậc thang cho,lây chân ấn vào,gối trục,bệ,đạp vào,bước ra một lát (khỏi phòng,cấp bậc,nhảy,bước vào,nói lạc đề,can thiệp vào,nghĩa mỹ),tăng cường,dận,(từ mỹ,bước đi,biện pháp,bục,bước sang một bên,bậc lên xuống,giẫm lên,lên bệ,bước dài,tiến lại gần,bước,tới gần,đẩy mạnh,rảo bước,thang đứng,đi vội,làm bậc,lâm vào,đo bằng bước chân,((từ mỹ,bệ cột buồm,nấc thang,bước khiêu vũ
nam tước phu nhân, nữ nam tước
ふん縛る ふんじばる
trói, buộc lại
ふんふん フンフン
từ biểu hiện gật đầu đồng ý
sự phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...), sự cải tạo giáo dục lại, sự xây dựng lại, sự khôi phục lại, sự sắp xếp lại bậc