ふんだくる
To charge (an exorbitant price) for
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
To snatch, to grab, to steal

Bảng chia động từ của ふんだくる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ふんだくる |
Quá khứ (た) | ふんだくった |
Phủ định (未然) | ふんだくらない |
Lịch sự (丁寧) | ふんだくります |
te (て) | ふんだくって |
Khả năng (可能) | ふんだくれる |
Thụ động (受身) | ふんだくられる |
Sai khiến (使役) | ふんだくらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ふんだくられる |
Điều kiện (条件) | ふんだくれば |
Mệnh lệnh (命令) | ふんだくれ |
Ý chí (意向) | ふんだくろう |
Cấm chỉ(禁止) | ふんだくるな |
ふんだくる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ふんだくる
phong phú, xa hoa
xem ancient
ふん縛る ふんじばる
trói, buộc lại
死んだふり しんだふり
giả chết
nhiều, dồi dào; phong phú, đa dạng
bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ; bục, bệ, cấp bậc; sự thăng cấp, biện pháp, bệ cột buồm, gối trục, bước đi, bước vào, lâm vào, giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận, khiêu vũ, nhảy, đo bằng bước chân, làm bậc, làm bậc thang cho, lên bệ, bước sang một bên, nói lạc đề, can thiệp vào, bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...), ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ), đi đến chỗ hẹn hò với ai, bước dài, tới gần, tiến lại gần, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ, tăng cường, đẩy mạnh, đi vội, rảo bước
飲んだくれる のんだくれる
say khướt, say bí tỉ
nam tước phu nhân, nữ nam tước