踏んだり蹴ったり
ふんだりけったり
☆ Cụm từ
Đen đủi, xui đủ đường

ふんだりけったり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ふんだりけったり
死んだふり しんだふり
giả chết
だったり だったり
Như là, có vẻ như là
有りったけ ありったけ
mọi thứ mà một có; tất cả là cái đó ở đó; toàn bộ
二人っきり ふたりっきり
chỉ riêng hai người; chỉ hai người với nhau
へりくだった へりくだった
khiêm tốn; nhún nhường; nhũn nhặn; hạ mình; hạ cố.
sự phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...), sự cải tạo giáo dục lại, sự xây dựng lại, sự khôi phục lại, sự sắp xếp lại bậc
gia vị rắc cơm
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đường chia nước