ぶち当たる
ぶちあたる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Đụng, gặp rắc rối, gặp khó khăn

Bảng chia động từ của ぶち当たる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぶち当たる/ぶちあたるる |
Quá khứ (た) | ぶち当たった |
Phủ định (未然) | ぶち当たらない |
Lịch sự (丁寧) | ぶち当たります |
te (て) | ぶち当たって |
Khả năng (可能) | ぶち当たれる |
Thụ động (受身) | ぶち当たられる |
Sai khiến (使役) | ぶち当たらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぶち当たられる |
Điều kiện (条件) | ぶち当たれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぶち当たれ |
Ý chí (意向) | ぶち当たろう |
Cấm chỉ(禁止) | ぶち当たるな |
ぶち当たる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぶち当たる
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
当たる あたる
trúng (đạn); đúng (trả lời); đối diện với; nằm trên (hướng, phương); thích hợp; được giao; chiếu
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
ぶち破る ぶちやぶる
phá vỡ
打ち当てる うちあてる
va đập mạnh
撃ち当てる うちあてる
to hit (e.g. target)
に当たる にあたる
đương nhiên