打ち当てる
うちあてる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Va đập mạnh

Bảng chia động từ của 打ち当てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ち当てる/うちあてるる |
Quá khứ (た) | 打ち当てた |
Phủ định (未然) | 打ち当てない |
Lịch sự (丁寧) | 打ち当てます |
te (て) | 打ち当てて |
Khả năng (可能) | 打ち当てられる |
Thụ động (受身) | 打ち当てられる |
Sai khiến (使役) | 打ち当てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ち当てられる |
Điều kiện (条件) | 打ち当てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 打ち当ていろ |
Ý chí (意向) | 打ち当てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ち当てるな |
打ち当てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ち当てる
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
撃ち当てる うちあてる
bắn trúng; đánh trúng
打ち立てる うちたてる
thiết lập; công thức hóa
打ち捨てる うちすてる
bỏ mặc, bỏ qua...
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
当てる あてる
đánh trúng; bắn trúng
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.