Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぶらぶら ブラブラ ぶらぶら
đung đưa; đong đưa; nặng trĩu
ぶらぶらする
dông dài.
ぶらりぶらり
lững thững; lang thang; loanh quanh
ぶらんぶらん ブランブラン
đung đưa; lủng lẳng
どぶ
hào, rãnh, mương, biển Măng, sơ; biển bắc, biển, chiến đấu đến cùng
どんぶりこ どんぶらこ
plop, splash
手ぶら てぶら
Tay không
溝浚い どぶさらい
dọn cống, dọn mương