手ぶら
てぶら「THỦ」
☆ Danh từ
Tay không

手ぶら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手ぶら
手ぶらで てぶらで
K mua được gì, tay không
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức