文安
ぶんあん ぶんなん「VĂN AN」
☆ Danh từ
Bun'an era (1444.2.5-1449.7.28), Bunnan era

ぶんあん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶんあん
文安
ぶんあん ぶんなん
Bun'an era (1444.2.5-1449.7.28), Bunnan era
ぶんあん
cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế
文案
ぶんあん
phác thảo, bản nháp
Các từ liên quan tới ぶんあん
案文 あんぶん あんもん
phác thảo
tài liệu viết bằng mật mã
ぶんぶん ブンブン
tiếng vo ve; tiếng vù vù; tiếng ồn ào
tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu
sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn, sự khó ở, làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm lộn xộn, làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn, làm khó ở
xếp chữ
branch store
loài người, nhân loại, lòng nhân đạo, bản chất của loài người, nhân tính, hành động nhân đạo, những đặc tính của con người, khoa học nhân văn; cổ điển học Hy lạp