ぶんけつ
Cành vượt, chi nhánh

ぶんけつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶんけつ
ぶんけつ
cành vượt, chi nhánh
分蘖
ぶんけつ ぶんげつ
cành vượt, chi nhánh
Các từ liên quan tới ぶんけつ
câu, sự tuyên án; án; (từ hiếm, nghĩa hiếm) lời phán quyết, ý kiến (tán thành, chống đối), (từ cổ, nghĩa cổ) châm ngôn, kết án, tuyên án
sinh quyển
kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
kiến trúc; sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh
sự cất giấu, sự oa trữ, sự tiết, chất tiết
sự vô lễ
; cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật
without preparation, off the cuff, abrupt, outspoken, (at) first