Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぶしつけ
sự vô lễ
不躾
不躾者 ぶしつけもの ぶしつけしゃ
người thô lỗ, người láo xược
不躾な ぶ しつけ な
Không phải phép,xin lỗi
つぶつぶ
kết hạt; tạo thành hạt
けいぶつ
; cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật
ぶんけつ
cành vượt, chi nhánh
ぶっつけ
without preparation, off the cuff, abrupt, outspoken, (at) first
ぶしつ
clubroom
ぶつけ合う ぶつけあう
trao đổi ý tưởng