Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けんがん
phép đo thị lực
検眼
けんがんい
người đo thị lực
けんがんきょう
kính soi đáy mắt
けんけん
hopping on one foot
ぶんけんがく
môn ngữ văn
がんせきけん
(địa lý, ddịa chất) quyển đá
さがけん
prefecture on the island of Kyuushuu
けつがん
đá phiền sét
いんがかんけい
hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại, vì thế, vậy thì, như vậy thì
Đăng nhập để xem giải thích