兵器工場
へいきこうじょう「BINH KHÍ CÔNG TRÀNG」
☆ Danh từ
Binh đao
Xưởng quân giới.

Từ đồng nghĩa của 兵器工場
noun
兵器工場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兵器工場
兵器工 へいきこう
nhà sản xuất vũ khí, sự quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)
工兵 こうへい
kỹ sư trong quân đội
兵器 へいき
binh đao
工場 こうじょう こうば
nhà máy; công xưởng; xưởng
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
練兵場 れんぺいじょう
nơi luyện binh, thao trường
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.