平民主義
Chế độ dân chủ
Từ đồng nghĩa của 平民主義
へいみんしゅぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へいみんしゅぎ
平民主義
へいみんしゅぎ
chế độ dân chủ
へいみんしゅぎ
nền dân chủ, chế độ dân chủ, nước dân chủ.
Các từ liên quan tới へいみんしゅぎ
chủ nghĩa dân tuý
nền dân chủ, chế độ dân chủ, nước dân chủ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cương lĩnh đảng Dân chủ
sự dối trá, sự lừa dối, sự lừa gạt, trò lừa dối, mưu mẹo gian dối, mánh khoé lừa bịp
người theo chủ nghĩa hoà bình
lính bảo vệ; đội bảo vệ
thuyết ý chí
ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau, thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được, tìm được địa vị xứng đáng, phẳng, bằng, cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức, nổ lực, làm hết sức mình, bình tĩnh, điềm đạm, san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) san bằng
chủ nghĩa cơ hội