へき開
へきかい「KHAI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phân cắt (ở đá quý)

Bảng chia động từ của へき開
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | へき開する/へきかいする |
Quá khứ (た) | へき開した |
Phủ định (未然) | へき開しない |
Lịch sự (丁寧) | へき開します |
te (て) | へき開して |
Khả năng (可能) | へき開できる |
Thụ động (受身) | へき開される |
Sai khiến (使役) | へき開させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | へき開すられる |
Điều kiện (条件) | へき開すれば |
Mệnh lệnh (命令) | へき開しろ |
Ý chí (意向) | へき開しよう |
Cấm chỉ(禁止) | へき開するな |
へき開 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới へき開
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
開き ひらき
(1) mở; chỗ trống;(2) cá khô bỏ ruột
định kiến, thành kiến, thiên kiến, mối hại, mối tổn hại, mối thiệt hại, làm cho có định kiến, làm cho có thành kiến, làm hại cho, làm thiệt cho
片開き かたびらき へんひらき かたびらき へんひらき
mở một bên (tủ có một cánh)
炉開き ろびらき
mở lò sưởi mùa đông
プール開き プールびらき
mở cửa bể bơi