へあがる
Sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng, sự tiến lên, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...), nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra, làm cho ai phát khùng lên, phỉnh ai, dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, mặt trăng...), lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc, làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên

へあがる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へあがる
へあがる
sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng
経上がる
へあがる
thăng tiến
Các từ liên quan tới へあがる
味がある あじがある
Cũng được lắm..
相がある あいがある
trông có vẻ
脚がある あしがある
to have legs, to be able to get around, to be a good runner
肉が減る にくがへる ししがへる
làm cho mảnh dẻ, làm cho thon nhỏ
学がある がくがある
có học
気がある きがある
để ý đến; quan tâm; muốn; thích
悪癖が直る あくへきがなおる
khắc phục được tật xấu, sửa được thói quen xấu
物がある ものがある
biểu hiện cuối câu của phán quyết mạnh mẽ