へたり込む
へたりこむ
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Ngồi bệt xuống

Bảng chia động từ của へたり込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | へたり込む/へたりこむむ |
Quá khứ (た) | へたり込んだ |
Phủ định (未然) | へたり込まない |
Lịch sự (丁寧) | へたり込みます |
te (て) | へたり込んで |
Khả năng (可能) | へたり込める |
Thụ động (受身) | へたり込まれる |
Sai khiến (使役) | へたり込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | へたり込む |
Điều kiện (条件) | へたり込めば |
Mệnh lệnh (命令) | へたり込め |
Ý chí (意向) | へたり込もう |
Cấm chỉ(禁止) | へたり込むな |
へたり込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới へたり込む
falling down, lacking the energy to stand, collapsing
không bờ bến, vô tận; vô vàn không đếm được, hằng hà sa số, vô hạn, cái không có bờ bến, lượng vô hạn, không trung, Thượng đế
眠り込む ねむりこむ
sự ngủ mê, sự ngủ sâu, sự ngủ ngon
たたみのへり たたみのへり
Cạnh ngoài của thảm tatami, không được dẫm vào cạnh thảm
入り込む はいりこむ いりこむ
lọt.
sự giảm đi, sự giảm sút, sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ, nisi
けり込む けりこむ
đá vào; sút; sút bóng
すり込む すりこむ
chà xát