経る
へる「KINH」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Kinh qua; trải qua
検査過程
を
経
る
Trải qua quá trình điều tra.
さまざまな
変遷
を
経
る
Kinh qua nhiều thăng trầm
ある
過程
を
経
る
Trải qua một quá trình

Từ đồng nghĩa của 経る
verb
Bảng chia động từ của 経る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 経る/へるる |
Quá khứ (た) | 経た |
Phủ định (未然) | 経ない |
Lịch sự (丁寧) | 経ます |
te (て) | 経て |
Khả năng (可能) | 経られる |
Thụ động (受身) | 経られる |
Sai khiến (使役) | 経させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 経られる |
Điều kiện (条件) | 経れば |
Mệnh lệnh (命令) | 経いろ |
Ý chí (意向) | 経よう |
Cấm chỉ(禁止) | 経るな |
経る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経る
手続きを経る てつづきをへる
trải qua các thủ tục
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経巡る へめぐる
để đi du lịch quanh
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
読経する どきょうする
tụng kinh.
経過する けいかする
trôi qua.