Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới へら絞り
絞り しぼり
khẩu độ (camera)
へらへら へらへら
dại dột
絞りビード しぼりビード
gờ tròn gia công dập (dùng để kiểm soát biến dạng kim loại tấm)
お絞り おしぼり
khăn bông ướt để lau tay ở bàn ăn trong nhà hàng
御絞り おしぼり
một nóng, làm ẩm ướt khăn lau bàn tay
絞り汁 しぼりじる
nước ép, nước vắt
絞り弁 しぼりべん
van tiết lưu
絞り器 しぼりき しぼりうつわ
máy vắt (quần áo, hoa quả)