へんじゃ
Người thu thập và xuất bản, chủ bút (báo, tập san...), người phụ trách một mục riêng
Người biên soạn, người sưu tập tài liệu

へんじゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へんじゃ
へんじゃ
người thu thập và xuất bản, chủ bút (báo, tập san...).
編者
へんしゃ へんじゃ
người biên tập
Các từ liên quan tới へんじゃ
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, dấu thăng giáng bất thường
sự nghiêng, sự lệch; độ nghiêng, độ lệch, độ thiên, biến cách, (từ cổ, nghĩa cổ) sự suy sụp, sự suy đồi
noisily (playing a musical instrument)
isn't it
何じゃもんじゃ なんじゃもんじゃ ナンジャモンジャ
unusually large tree
thay đổi, biến đổi, làm biến chất, làm biến tính
sword blade