変調器
へんちょうき「BIẾN ĐIỀU KHÍ」
☆ Danh từ
Bộ biến diệu, bộ điều chế

変調器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変調器
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
変調 へんちょう
biến điệu.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
パルス変調 パルスへんちょう
điều chế biên độ xung (là một dạng điều chế tín hiệu trong đó thông tin bản tin được mã hóa theo biên độ của một chuỗi các xung tín hiệu)
変調波 へんちょうは
sóng điều biến
復調器 ふくちょうき
bộ hoàn điệu