米陸軍
べいりくぐん「MỄ LỤC QUÂN」
☆ Danh từ
Chúng ta quân đội

Từ đồng nghĩa của 米陸軍
noun
べいりくぐん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu べいりくぐん
米陸軍
べいりくぐん
chúng ta quân đội
べいりくぐん
US Army
Các từ liên quan tới べいりくぐん
US Army, Japan
在日米陸軍 ざいにちべいりくぐん ざいにちまいりくぐん
chúng ta quân đội, nhật bản
US Navy
どんぐりの背比べ どんぐりのせいくらべ
Kẻ tám lạng người nửa cân
ざいにちべいぐん ざいにちべいぐん
Lực lượng Hoa Kỳ
sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp, đồ dùng, các thứ tiện nghi, lợi ích vật chất, điều lợi, nhà tiêu, hố xí, lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai, lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm, thích hợp với ai
chiến lược
land, seand air forces