別行
Biệt thự; biệt thự ở ngoại ô

べつぎょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu べつぎょう
別行
べつぎょう べつくだり
biệt thự
べつぎょう
biệt thự
別業
べつぎょう
biệt thự
Các từ liên quan tới べつぎょう
特別行政区 とくべつぎょうせいく
đặc khu hành chính.
bí danh, tên hiệu, biệt hiệu, tức là; bí danh là; biệt hiệu là
thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại, thần học) thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự huỷ diệt
Liên doanh.+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế; điều này đặc biệt phổ biến trong các nước kém phát triển nơi mà vốn rất khan hiếm trong khu vực tư nhân và các quỹ của chính phủ thương được dùng để phát triển công nghiệp hay dịch vụ ngân hàng…
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
Tỷ lệ thất nghiệp.+ Ở Anh, là tỷ lệ người trong lực lượng lao động không có việc làm và tích cực tìm kiếm việc làm.
別儀 べつぎ
quan hệ khác; đặc biệt quan trọng
YouTube