特別室
とくべつしつ「ĐẶC BIỆT THẤT」
☆ Danh từ
Bộ loại sang

とくべつしつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とくべつしつ
特別室
とくべつしつ
bộ loại sang
とくべつしつ
deluxe suite
Các từ liên quan tới とくべつしつ
べとつく ベトつく
nhơ nhớp.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
つるべ落とし つるべおとし
trời nhanh tối
YouTube
tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt; lời tam biệt
sự phân ly, sự chia cắt, sự chia tay, sự biệt ly, sự biệt cư, sự chia rẽ, phần tiền lương chuyển cho vợ con
rên rỉ, lẩm bẩm