Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới べるぜバブ
Liên Mỹ
食べ比べる たべくらべる
ăn và so sánh
罅ぜる はぜる
Nổ, nổ tung (bom, đạn...); vỡ (mụn nhọt); nổ, vỡ (bong bóng); vỡ, vỡ tung ra (để); nhú, nở (lá, nụ hoa)
雑ぜる まぜる
trộn lẫn, pha trộn
爆ぜる はぜる
nổ tung
混ぜる まぜる
ngào
交ぜる まぜる
trộn vào với nhau, pha lẫn vào nhau (trộn vào vẫn có thể phân biệt được)
撫ぜる なぜる
to brush gently, to stroke, to caress