べんぱく
Sự bác, sự bẻ lại, lời bác, lời bẻ lại
Sự mâu thuẫn, sự trái ngược, sự cãi lại
Sự bác bỏ (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học thuyết, một lập luận...), sự từ chối, sự cự tuyệt
Sự bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); sự chứng minh là sai, phản chứng
Sự bàn cãi, sự tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận

べんぱく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu べんぱく
べんぱく
sự bác, sự bẻ lại, lời bác.
弁駁
べんばく べんぱく
lời bác
Các từ liên quan tới べんぱく
đuôi sam, bím tóc, thuốc lá quần thành cuộn dài
ぱんぱん パンパン ぱんぱん
phình to; đầy ứ
mở và đóng (ví dụ: miệng)
cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước, biết trước là sãn sàng trước
Anbumin
sự cầu xin, sự thỉnh cầu, đơn xin, đơn thỉnh cầu; kiến nghị, đơn, làm đơn xin, làm đơn thỉnh cầu; viết kiến nghị cho, cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị
Protein
辮髪 べんぱつ
đuôi sam, bím tóc, thuốc lá quần thành cuộn dài