Kết quả tra cứu ほういん
Các từ liên quan tới ほういん
ほういん
◆ Sân nhà, toà án; quan toà; phiên toà, cung diện ; triều đình; quần thần; buổi chầu, (thể dục, thể thao) sân, phố cụt, sự ve vãn, sẹ tán tỉnh, mất quyền thưa kiện, lỗi thời không còn thích hợp; không có căn cứ, tìm cách đạt được, cầu, tranh thủ, ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu, quyến rũ, đón lấy, rước lấy, chuốc lấy

Đăng nhập để xem giải thích