Các từ liên quan tới ほうき星 (ユンナの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ほうき星 ほうきぼし
sao chổi
sự làm lễ nhậm chức, sự bước đầu làm quen nghề, sự giới thiệu, sự bổ nhiệm, phương pháp quy nạp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thủ tục tuyển vào quân đội, sự cảm ứng; cảm ứng
ほうほうの体 ほうほうのてい
Chạy gấp; chạy nhốn nháo (để trốn thoát trong hoảng loạn, xấu hổ, v.v.)
うるき星 うるきぼし
chòm sao bảo bình
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
ダビデの星 ダビデのほし ダヴィデのほし
ngôi sao David
春の星 はるのほし
sao trong đêm xuân