Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほうき星 ほうきぼし
sao chổi
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
斗掻き星 とかきぼし けいしゅく
Chinese "Legs" constellation (one of the 28 mansions)
星 せい ほし
sao
星になる ほしになる
chết
遊星する ゆうせいする
hành tinh.
惑星状星雲 わくせいじょうせいうん
tinh vân hành tinh
鎮星 ちんせい
sao Thổ