ほうしゅく
Sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tán dương, sự ca tụng

ほうしゅく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうしゅく
ほうしゅく
sự kỷ niệm
奉祝
ほうしゅく
sự kỷ niệm
Các từ liên quan tới ほうしゅく
thang đối chiếu (thuế má, lương, giá cả, đã làm sẵn)
căng tin, bi đông, đồ dùng nấu khi ăn đi cắm trại, hộp đựng dao dĩa ; hòm đựng bát đĩa dao dĩa
sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...), sự thả, sự phóng thích, sự phát hành (cuốn sách, bản tin); sự đưa ra bàn, giấy biên lai, giấy biên nhận, sự nhượng lại; giấy nhượng lại, sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng, cái ngắt điện, sự cắt, sự tháo ra, sự ném, sự giải ngũ, sự phục viên, sự bay ra, sự thoát ra, làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi (đau đớn, tha, thả, phóng thích, miễn, giải thoát, phát hành (cuốn phim, bản tin...); đăng, nhường, nhượng, cắt dòng, nhả khớp, tháo ra, tách ra, cắt mạch, ném, cắt, cho giải ngũ, cho phục viên, làm bay ra, làm thoát ra
tu từ học, thuật hùng biện, sách tu từ học; sách dạy thuật hùng biện
phần bù, phần bổ sung, quân số đầy đủ, bổ ngữ, thể bù, bổ thể, làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ, bổ sung
chủ nghĩa bảo thủ
sự tháo hơi ra, sự xẹp hơi, sự giải lạm phát
<TôN> thầy cả, cao tăng