Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
補集合
ほしゅうごう
tập hợp bổ sung
phần bù, phần bổ sung, quân số đầy đủ.
あんごうしゅほう
mật mã, cách viết mật mã
ほうご
Buddhist sermon
あんごうかしゅほう
しゅうじほう
tu từ học, thuật hùng biện, sách tu từ học; sách dạy thuật hùng biện
ようごしゅう
bảng chú giải, từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ
くうしゅうごう
tập hợp rỗng
うごうのしゅう
đám đông, dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, bọn du thủ du thực, tấn công, phá phách, kéo ồ vào (đám đông người, quần chúng)
ほうしゅく
sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tán dương, sự ca tụng
「BỔ TẬP HỢP」
Đăng nhập để xem giải thích