誇り高い
Tự hào, hãnh diện

Từ đồng nghĩa của 誇り高い
ほこりたかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほこりたかい
誇り高い
ほこりたかい
tự hào, hãnh diện
ほこりたかい
kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào
Các từ liên quan tới ほこりたかい
ほっこり ほっこり
ấm áp và mịn màng, mềm mại
góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, (thể dục, thể thao) quả phạt gốc, đi tắt, drive, ngã té, được ai yêu mến, dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai, chỗ nguy hiểm, chỗ chiến sự xảy ra ác liệt, liếc ai, nhìn trộm ai, nơi nguy hiểm, hoàn cảnh khó khăn, rẽ, ngoặt, vượt qua nơi nguy hiểm, vượt qua giai đoạn khó khăn, đặt thành góc, làm thành góc, để vào góc, dồn vào chân tường, dồn vào thế bí, mua vét (để đầu cơ, lũng đoạn thị trường), vét hàng
bụi, rác, phấn hoa, đám bụi mù, đất đen, xương tàn, tro tàn ; cơ thể con người, con người, tiền mặt, bite dust and heat, gánh nặng của cuộc đấu tranh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai, chết, về với cát bụi, tức giận bỏ đi, nghĩa Mỹ) hít bụi của ai, chạy sau ai, loè ai, rắc (bụi, phấn...), quét bụi, phủi bụi, làm bụi, tắm đất, vầy đất (gà, chim...), quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế, lừa bịp, jacket
bên cạnh đó; hơn nữa; thêm vào đó; ngoài ra
誇り高き ほこりたかき
sự tự hào
sự làm đông lại; sự đông lại
bờ biển
ここそほそい ここそほそい
lo lắng