星印
ほしじるし ほししるし「TINH ẤN」
☆ Danh từ
Dấu sao trong sách

ほしじるし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほしじるし
星印
ほしじるし ほししるし
dấu sao trong sách
ほしじるし
sao, ngôi sao, tinh tú, vật hình sao, dấu sao, đốm trắng ở trán ngựa, nhân vật nổi tiếng, nghệ sĩ nổi tiếng, sao chiếu mệnh, tướng tinh
Các từ liên quan tới ほしじるし
người đang tập sự (y tá, y sĩ...), phạm nhân được tạm tha có theo dõi
không thể làm thủng, không thể phá thủng; không thể chọc thủng
nước luộc thịt, nước xuýt, (Ai, len) anh chàng tốt bụng
bị mất chức; bị cách chức; bị đuổi việc
干菜汁 ほしなじる
hoshina soup
tu từ học, thuật hùng biện, sách tu từ học; sách dạy thuật hùng biện
sóng, sóng cồn, sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên, dấy lên, dâng lên, quay tại chỗ, lao tới