ほっかいろ
☆ Danh từ
Miếng đệm nhiệt; máy sưởi tay
寒
い
日
に、
ポケット
にほっかいろを
入
れて
温
まった。
Vào những ngày lạnh, tôi đã bỏ miếng sưởi tay vào túi và làm ấm mình.

ほっかいろ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ほっかいろ
chảy ra nhẹ nhàng; lặng lẽ rơi
ほっほっほっ ホッホッホッ
ho-ho-ho (e.g. Santa Claus)
ほろ酔い ほろよい
ngà ngà say; chếnh choáng.
bờ biển
ほかほか ほかほか
thức ăn nóng
hình sáu cạnh
họa mi.
góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, (thể dục, thể thao) quả phạt gốc, đi tắt, drive, ngã té, được ai yêu mến, dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai, chỗ nguy hiểm, chỗ chiến sự xảy ra ác liệt, liếc ai, nhìn trộm ai, nơi nguy hiểm, hoàn cảnh khó khăn, rẽ, ngoặt, vượt qua nơi nguy hiểm, vượt qua giai đoạn khó khăn, đặt thành góc, làm thành góc, để vào góc, dồn vào chân tường, dồn vào thế bí, mua vét (để đầu cơ, lũng đoạn thị trường), vét hàng