ほらふき
Người khoe khoang khoác lác

ほらふき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほらふき
ほらふき
người khoe khoang khoác lác
法螺吹き
ほらふき
người khoe khoang khoác lác
Các từ liên quan tới ほらふき
ふらつき ふらつき
lâng lâng, mất phương hướng, chao đảo, loạng choạng
sự giết thịt, sự mổ thịt (bờ, lợn...), sự tàn sát; cuộc tàn sát, innocent, giết thịt, mổ thịt (bò, tài sát, chém giết
dần dần, từ từ
cách tách kim loại quý bằng cupen
ふらふら フラフラ
trạng thái lắc lư và không ổn định
ふらつき感 ふらつきかん
loạng choạng, chóng mặt
ほらを吹く ほらをふく
khoe khoang, chém gió
chưa bão hoà, <HóA> không bão hoà