盛年重ねて来たらず
せいねんかさねてきたらず
☆ Cụm từ
Thời gian không chờ đợi ai

盛年重ねて来たらず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盛年重ねて来たらず
盛年 せいねん
thời thanh niên, thời còn trẻ khỏe, thời kỳ đẹp nhất trong đời
年来 ねんらい
từ vài năm trước đây
来年 らいねん
năm sau
年を重ねる としをかさねる
già đi
重ねて かさねて
lặp đi lặp lại nhiều lần, chồng lên nhau
重ね重ね かさねがさね
thông thường, thường xuyên
年盛り としざかり
sửa soạn (của) cuộc sống
再来年 さらいねん
năm sau nữa; hai năm nữa.