Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にほんか
xem Japanize
ほかんにん
người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ
ほんをかねにかえる
exchange book for money
遺憾に堪えない いかんにたえない いかんにこたえない
(thì) đáng ân hận thật sự
にほんじかん
Japtime
他に何か ほかになにか
is there anything else?
えんかつに
một cách êm ả; một cách trôi chảy
ほたえる ほだえる
to mess around, to clown around