翻訳書
Bản dịch

ほんやくしょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほんやくしょ
翻訳書
ほんやくしょ
bản dịch
ほんやくしょ
sự dịch
Các từ liên quan tới ほんやくしょ
người dịch, máy truyền tin
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
người dịch, máy truyền tin
sự ăn thịt, lối sống ăn thịt
thư viện cho thuê sách
phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, battle, đầu xuôi đuôi lọt, bắt đầu của sự kết thúc
tươi; mới.
cột trụ, vỉa cát kết dày, deaf, pillar, dán (yết thị, thông báo...); thông báo (việc gì, cho ai...) bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên, yết tên, công bố tên (tàu bị mất tích, tàu về chậm...), bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện; hòm thư, chuyển thư, trạm thư; người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm; giấy viết thư khổ 50 x 40 cm, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, gửi ở trạm bưu điện, bỏ vào hòn thư, vào sổ cái, cung cấp đầy đủ tin tức cho ;, vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt; quân đóng ở đồn, đồn, bốt, quân đóng ở đồn, vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ, trạm thông thương buôn bán, kèn đưa đám, đặt, bố trí, làm chỉ huy